Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cấu trúc
    rules of sentence structure
    quy tắc cấu trúc câu
    molecular structure
    cấu trúc phân tử
    a six-storey brick structure
    một cấu trúc sáu tầng bằng gạch
    Động từ
    cấu tạo; xếp đặt; tổ chức; hoạch định
    structure one's day
    xếp đặt việc trong ngày
    bài tiểu luận cấu tạo một cách thông minh

    * Các từ tương tự:
    Structure of interest rates, Structure of taxes, Structure-conduct-performance framework