Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

structuralist /'strʌkt∫ərəlist/  

  • Tính từ
    (chủ yếu thành ngữ)
    [thuộc] thuyết cấu trúc
    a structuralist analysis
    sự phân tích theo thuyết cấu trúc
    Danh từ
    nhà [sử dụng thuyết] cấu trúc