Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

structural /'strʌkt∫ərəl/  

  • Tính từ
    (thường thành ngữ)
    [thuộc] cấu trúc
    structural alterations to a building
    những thay đổi cấu trúc trong một tòa nhà (đập tường trong nhà cho có phòng rộng hơn…)

    * Các từ tương tự:
    Structural adjustment loans, Structural form, Structural unemployment, structuralise, structuralism, structuralist, structuralization, structuralize, structurally