Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strop
/strɒp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strop
/ˈstrɑːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dải da liếc dao cạo
Động từ
(-pp-)
liếc (dao cạo) trên da liếc
* Các từ tương tự:
strophanthin
,
strophe
,
strophic
,
strophiole
,
strophoid
,
stroppy
noun
plural strops
[count] :a narrow piece of leather that is used for sharpening a razor
[singular] Brit informal :a bad mood
He
gets
in
a
strop
if
he
has
to
wait
for
someone
.
* Các từ tương tự:
stroppy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content