Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dải da liếc dao cạo
    Động từ
    (-pp-)
    liếc (dao cạo) trên da liếc

    * Các từ tương tự:
    strophanthin, strophe, strophic, strophiole, strophoid, stroppy