Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strongman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
/ˈstrɑːŋˌmæn/ , pl -men /-ˌmɛn/
[count] a politician or leader who uses violence or threats
a man who performs in a circus and who is very strong
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content