Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strong-willed
/'strɔɳ'wild/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strong-willed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cứng cỏi, kiên quyết
adjective
[more ~; most ~] :very determined to do something even if other people say it should not be done
two
strong-willed
children
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content