Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strong suit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[singular] :something that a person does well - often used in negative statements
Irony
is
not
my
strong
suit
.
Swimming
has
never
been
his
strong
suit
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content