Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stroller
/'strəʊlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stroller
/ˈstroʊlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đi dạo, người đi tản bộ
(Mỹ) nh push-chair
noun
plural -ers
[count] US :a small carriage with four wheels that a baby or small child can ride in while someone pushes it - called also (Brit) pushchair
someone who is walking in a slow and relaxed way :someone who is strolling
I
met
a
few
strollers
on
the
beach
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content