Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stripling
/'stripliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stripling
/ˈstrɪplɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stripling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(đùa)
chàng trai
noun
plural -lings
[count] old-fashioned + humorous :a boy or young man
I've
known
him
since
he
was
a
mere
stripling. [=
since
he
was
very
young
]
noun
The police cadet was a callow youth, a mere stripling
lad
boy
adolescent
juvenile
minor
schoolboy
youngster
teenager
youth
young
fellow
or
man
fledgling
Dialect
gossoon
young
'
un
Archaic
hobbledehoy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content