Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
striped
/straipt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
striped
/ˈstraɪpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
striped
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có sọc, có vằn
striped
material
vải sọc
adjective
having stripes or bands of color
a
striped
shirt
see color picture
adjective
Why not wear your striped dress to the party?
streaked
lined
striated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content