Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strip lighting
/'striplaitiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strip lighting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thắp sáng bằng đèn huỳnh quang
noun
[noncount] Brit :a type of lighting that uses long white tubes
The
bright
strip
lighting
in
the
office
was
not
very
flattering
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content