Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stringy
/'striηi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stringy
/ˈstrɪŋi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stringy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
như [sợi dây]
lank
stringy
hair
tóc thẳng đuột như sợi dây
có xơ (vỏ quả đậu…)
dai (thịt)
adjective
stringier; -est
containing long, thin pieces that are like string and that are hard to chew
stringy
vegetables
a
tough
, stringy
piece
of
meat
of hair :long, thin, and dirty
a
stringy
beard
having long, thin muscles
stringy
arms
a
stringy
woman
adjective
The beef was somewhat stringy and the potatoes were overcooked
fibrous
chewy
sinewy
gristly
ropy
leathery
tough
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content