Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stringency
/'striηʒənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự nghiêm ngặt
sự khó khăn, sự chật vật (về tài chính)
in
these
days
of
financial
stringency
trong những ngày tài chính tình hình khó khăn này
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content