Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stringed instrument
/'striηd,instrʊmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stringed instrument
/ˈstrɪŋd-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đàn dây
noun
plural ~ -ment
[count] :a musical instrument (such as a guitar, violin, or piano) that has strings and that produces sound when the strings are touched or struck
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content