Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
string bean
/'striηbi:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
string bean
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
đậu quả
noun
plural ~ beans
[count] chiefly US
a type of long, thin green bean
informal :a very tall thin person
Her
boyfriend's
a
real
string
bean
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content