Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
striker
/'straikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
striker
/ˈstraɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
công nhân đình công
(thể thao) tiền đạo (bóng đá)
noun
plural -ers
[count] a worker who is on strike
a forward in soccer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content