Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strikeout
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strikeout
/ˈstraɪkˌaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
gạch bỏ (một dạng phông)
noun
plural -outs
[count] baseball :an out in baseball that occurs when a batter gets three strikes
The
pitcher
had
10
strikeouts
in
the
game
. [=
the
pitcher
struck
out
10
batters
] -
see
also
strike
out
at
1
strike
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content