Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

strike somebody down   

  • đánh ngã, quật ngã (nghĩa đen, nghĩa bóng)
    anh ta bị ung thư quật ngã ở tuổi ba mươi
    strike something off
    chặt đi, cắt đứt đi
    ông ta lấy riều chặt các cành mục đi
    strike somebody (something) off [something]
    gạch tên, xóa sổ
    hãy xóa tên chị ta ra khỏi danh sách
    viên bác sĩ bị xóa sổ (thải) vì thiếu khả năng
    strike on something
    bất chợt tìm được, bất chợt nảy ra
    bất chợt nảy ra một ý kiến sắc sảo
    strike out [at somebody (something)]
    đấm mạnh; tấn công điên cuồng
    anh ta nổi nóng và tấn công điên cuồng
    trong một bài báo mới đây, bà ta đã đả kích kịch liệt những người đã phê phán bà
    strike something out (through)
    gạch bỏ
    người chủ biên đã gạch bỏ cả đoạn văn
    strike out [for (towards) something]
    xăm xăm đi tới; lao tới
    xăm xăm đi tới các ngọn đồi ở đằng xa
    (nghĩa bóng) bắt đầu một cuộc sống tự lập; bắt đầu một nghề mới
    strike [something] up
    bắt đầu chơi (một bản nhạc, nói về dàn nhạc)
    dàn nhạc bắt đầu chơi điệu van
    strike up something [with somebody]
    bắt đầu (tình bạn, sự quen biết, sự nói chuyện…) một cách ngẫu nhiên
    ông ta thường hay bắt chuyện với những người hoàn toàn xa lạ