Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự xung đột; sự bất hòa; sự cãi nhau
    industrial strife
    sự xung đột giữa chủ và thợ
    a nation torn by political strife
    một đất nước bị xâu xé vì xung đột chính trị