Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    [một cách] hoàn toàn, [một cách] tuyệt đối
    smoking is strictly prohibited
    hút thuốc lá bị tuyệt đối cấm
    strictly speaking
    nói đúng ra
    strictly speaking he's not qualified for the job
    nói đúng ra thì anh ta không đủ khả năng làm việc đó