Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
striated
/strai'eitid/
/'straieitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
striated
/ˈstraɪˌeɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có vằn, có sọc; có đường khía
adjective
technical :having lines, bands, or grooves
striated
muscle
tissue
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content