Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stria
/stria/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, số nhiều striae
(sinh vật học) vằn, sọc; đường khía
* Các từ tương tự:
striae
,
striate
,
striated
,
striation
,
striatum
,
striature
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content