Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (strewed; strewed hoặc strewn)
    rải, rắc, vãi
    strew papers over the floor; strew the floor with paper
    vung vải giấy ra sàn nhà
    vung vải đầy
    sân chơi vung vải đầy rác

    * Các từ tương tự:
    strewn, strewth