Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stretchy
/'stretʃi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stretchy
/ˈstrɛʧi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
căng
co giãn
adjective
stretchier; -est
[also more ~; most ~] :able to stretch and then return to the original size and shape
a
tight
stretchy
shirt
The
fabric
is
very
stretchy.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content