Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

stretcher /'stret∫ə[r]/  

  • Danh từ
    cái cáng, băng ca (khiêng người ốm, người bị thương…)
    cái [để] căng, cái [để] nong

    * Các từ tương tự:
    stretcher- bearer, stretcher-bearer, stretcher-party