Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stretcher
/'stret∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stretcher
/ˈstrɛʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái cáng, băng ca (khiêng người ốm, người bị thương…)
cái [để] căng, cái [để] nong
* Các từ tương tự:
stretcher- bearer
,
stretcher-bearer
,
stretcher-party
noun
plural -ers
[count] :a device that is made of a long piece of thick cloth stretched between two poles and that is used for carrying an injured or dead person
They
carried
her
out
to
the
ambulance
on
a
stretcher.
verb
-ers; -ered; -ering
[+ obj] Brit :to carry (someone) on a stretcher - often used as (be) stretchered
The
injured
player
was
stretchered
off
the
field
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content