Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stressor
/ˈstrɛsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ors
[count] :something that makes you worried or anxious :a source of stress
Credit
card
debt
is
a
major
stressor
in
her
life
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content