Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stressful
/'stresfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stressful
/ˈstrɛsfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
căng thẳng, gây đột loạn
she
finds
her
new
teaching
job
very
stressful
chị ta thấy cái nghề dạy rất căng thẳng
adjective
[more ~; most ~] :full of or causing stress :making you feel worried or anxious
I
had
a
stressful
day
at
work
today
.
a
stressful
situation
/
event
/
job
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content