Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
streetwalker
/'stri:twɔ:kə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
streetwalker
/ˈstriːtˌwɑːkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gái giang hồ, gái điếm
noun
plural -ers
[count] :a prostitute who finds customers by walking around in the streets
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content