Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
street credibility
/stri:tkredə'biliti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cũng street cred) (khẩu ngữ)
sự tán thưởng trong giới thanh niên thợ thuyền
which
pop
group
has
most
street
credibility
?
nhóm nhạc pop nào được tán thưởng nhất trong giới thanh niên thợ thuyền thế?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content