Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
streamliner
/'stri:mlainə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tàu (xe) có dáng thuôn, tàu (xe) có dáng khí động
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content