Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
straw man
/'strɔ:'mæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
straw man
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người rơm, bù nhìn
người làm chứng bội thệ
kẻ vô danh tiểu tốt
noun
plural ~ men
[count] US :a weak or imaginary argument or opponent that is set up to be easily defeated - called also (chiefly Brit) man of straw
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content