Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strategist
/strə'ti:dʒist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strategist
/ˈstrætəʤɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà chiến lược
noun
plural -gists
[count] :a person who is skilled in making plans for achieving a goal :someone who is good at forming strategies
military
/
political
/
campaign
strategists
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content