Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strapped
/'stræpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strapped
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ)
strapped for something
(khẩu ngữ)
không đủ, thiếu (đặc biệt là tiền bạc)
I'm
a
bit
strapped
for
cash
hiện nay tôi hơi thiếu tiền mặt
adjective
informal :not having enough money :lacking money
The
company
is
financially
strapped
and
is
expected
to
file
for
bankruptcy
.
I
can't
go
out
tonight
.
I'm
strapped
for
cash
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content