Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strapless
/'stræplis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strapless
/ˈstræpləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có dây đeo (quần…)
adjective
made or worn without straps over the shoulders
a
strapless
evening
gown
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content