Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

strangle /'stræηgl/  

  • Động từ
    bóp cổ, thắt cổ
    hắn thắt cổ chị ta bằng chính chiếc khăn quàng cổ của chị
    (tiếng lóng) chiếc cổ cứng này siết cổ tôi đến nghẹt thở
    bóp nghẹt
    strangle the press
    bóp nghẹt báo chí
    nén
    tiếng khóc cố nén

    * Các từ tương tự:
    stranglehold, strangler