Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người lạ
    I'd met Ban beforebut his friend was a total (complete) stranger to me
    tôi đã có gặp Ban trước đây, nhưng bạn anh ta thì là người lạ hoàn toàn đối với tôi
    con chó sủa khi có người lạ
    I'm a stranger in this town
    tôi là người lạ ở thành phố này
    be a (no) stranger to something
    chưa từng quen với (vốn đã quen với)
    he is no stranger to misfortune
    anh ta vốn đã quen với cảnh bất hạnh