Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
straitjacket
/'streit'dʤækit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
straitjacket
/ˈstreɪtˌʤækət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
(từ lóng) trói tay trói chân
noun
also straightjacket , pl -ets
[count] :a jacket that has long arms which can be tied together behind someone's back and that is used to control the movements of a violent prisoner or patient - sometimes used figuratively
He
struggled
to
free
himself
from
the
straitjacket
of
debt
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content