Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    gượng gạo
    a strained laugh
    nụ cười gượng gạo
    mệt mỏi và lo âu
    she looked very strained when I last see her
    lần cuối tôi gặp chị ta, chị ta trông rất mệt mỏi lo âu