Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
straightaway
/'streitəwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
straightaway
/ˌstreɪtəˈweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
ngay lập tức, ngay
I'll
do
it
straightaway
if
you're
in
a
hurry
tôi sẽ làm việc đó ngay nếu anh vội
adverb
without any delay :immediately
He
found
the
information
straightaway.
noun
plural -aways
[count] chiefly US :a straight part of a racecourse - usually singular
He
overtook
them
on
the
straightaway.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content