Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
straight man
/'streitmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
straight man
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
diễn viên tạo cảnh (cho diễn viên hài kịch chính diễn)
noun
plural ~ men
[count] :a member of a comedy team who says things that allow a partner to make jokes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content