Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
straight face
/'streit'feis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
straight face
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mặt làm ra vẻ đờ đẫn, mặt làm ra vẻ ngây
noun
plural ~ faces
[count] :a face that shows no emotion and especially no amusement
She
lied
with
a
straight
face
.
It
was
hard
to
keep
a
straight
face
. [=
to
not
laugh
or
smile
]
The
students
quickly
put
on
straight
faces
as
the
teacher
walked
into
the
room
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content