Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
straggler
/'stræglə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
straggler
/ˈstræglɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người tụt hậu
the
last
stragglers
are
just
finishing
the
race
những người tụt hậu sau cùng cũng vừa hoàn thành vòng đua
noun
plural -glers
[count] :a person or animal that moves slower than others and becomes separated from them
People
waited
for
the
stragglers
to
finish
the
race
.
The
cowboy
had
to
round
up
a
few
stragglers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content