Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strafe
/strɑ:f/
/streif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strafe
/ˈstreɪf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bắn phá, oanh tạc
* Các từ tương tự:
strafer
verb
strafes; strafed; strafing
[+ obj] :to attack (something) with machine guns from low-flying airplanes
The
planes
strafed
the
town
/
battleship
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content