Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

straddle /'strædl/  

  • Động từ
    ngồi giạng chân hai bên, cưỡi
    straddle a ditch
    đứng giạng chân trên một cái hào
    straddle a horse
    cưỡi ngựa, hai chân hai bên mình ngựa
    (nghĩa bóng) cưỡi lên, gối lên
    làng kia nằm cưỡi lên biên giới