Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stowaway
/'stəʊəwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stowaway
/ˈstowəˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đi chui (máy bay, tàu thủy)
noun
plural -aways
[count] :someone who hides on a ship, airplane, etc., in order to travel without paying or being seen
A
stowaway
was
discovered
on
the
ship
. -
see
also
stow
away
at
stow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content