Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stouthearted
/ˈstaʊtˌhɑɚtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
literary :brave and determined
a
stouthearted
soldier
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content