Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stoup
/stu:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stoup
/ˈstuːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
âu nước thánh
(cũ) hũ (rượu)
noun
plural stoups
[count] :a container for holy water at the entrance of a church
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content