Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
storyteller
/ˈstoriˌtɛlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] :someone who tells or writes stories
She's
a
good
/
master
storyteller.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content